Android TV Box Mecool KM2 Plus là phiên bản nâng cấp của Mecool KM2. Nếu nhìn sơ về thông số thì sản phẩm không nâng cấp quá nhiều so với các dòng TV Box phổ thông hiện nay nhưng nếu so sánh với các dòng Android TV Box được Netflix cấp phép thì đều là những nâng cấp rất quan trọng
Đầu tiên, KM2 Plus sẽ thừa hường toàn bộ những tính năng tương tự như Mecool K2 như AndroidTV chính chủ, Chromecast, Netflix 4K cấp phép, Dolby Audio….
Hệ điều hành trên KM2 Plus đã được nâng cấp lên AndroidTV 11 so với AndroidTV 10 của KM2. Và bản AndroidTV 11 này của KM2 Plus cũng là bản chính chủ được Google cấp phép vì vậy sử dụng sẽ ổn định và mượt mà hơn so với các bản Android tùy biến cho các dòng TV Box phổ thông hiện nay trên thị trường
Netflix 4K là điểm nhấn rất lớn ở KM2 và trên phiên bản KM2 Plus này chúng ta cũng sẽ có bản Netflix 4K được cấp phép. Với phiên bản cấp phép, người dùng sẽ trải nghiệm Netflix ở chất lượng hình ảnh và âm thanh cao nhất.
Các trường hợp cài bản Netflix không được cấp phép sẽ thiếu ổn định và thường xuyên bị khóa khi Netflix tiến hành kiểm tra.
Ngoài Netflix 4K được cấp phép trên Mecool KM2 Plus, người dùng cũng có thể trải nghiệm thêm ứng dụng PrimeVideo với rất nhiều phim hay tương tự như Netflix
KM2 Plus hỗ trợ âm thanh Dolby Audio giúp người dùng có trải nghiệm âm thanh đỉnh cao
Điều khiển trên Mecool KM2 Plus đã có thiết kế khác biệt đôi chút so với Mecool KM2 nhưng những chức năng và công năng vẫn tương tự. Điều khiển sử dụng kết nối Bluetooth và có chức năng ra lệnh bằng giọng nói thông qua ứng dụng Google Assistant (lưu ý, điều khiển điều hướng không có chức năng chuột bay)
Chromecast là ứng dụng phản chiếu hình ảnh có độ ổn định cao nhất hiện nay và chỉ được tính hợp trên các dòng AndroidTV chính chủ google cấp phép.
Với những Android TV Box phổ thông, người dùng sẽ phải sử dụng phần mềm bên thứ 3, nhưng chưa có phần mềm nào đạt được sự ổn định và ít delay như Chromecast
Tính năng này rất phù hợp cho người sử dụng có nhu cầu phản chiếu Youtube để hát Karaoke, xem phim…
Mecool KM2 Plus hỗ trợ công nghệ hiển thị hình ảnh 4K HDR cho trải nghiệm sống động và mầu sắc mượt mà
Thông số kỹ thuật:
Hardware Specifications | ||||
CPU | S905X4 Quad-Core A55 up to 2.0GHz, 24000DMIPS | |||
GPU | G31, OpenGL3.2,Vulkan 1.0, OpenGL2.0 | |||
SDRAM | 2GB DDR4 | |||
FLASH | 16GB EMMC | |||
BLUETOOTH | Bluetooth V5.0 | |||
WiFi | MT7661RSN IEEE 802.11 a/b/g/n/ac,WIFI5 2T2R+BT Internal antennas (2xWiFI + 1xBT). | |||
LAN Ethernet | 100M/10M | |||
Main Features | ||||
OS | android 11 | |||
Video decorder | AV1 MP-10@L5.1 up to 4Kx2K@60fps − VP9 Profile-2 up to 4Kx2K@60fps − H.265 HEVC MP-10@L5.1 up to 4Kx2K@60fps − AVS2-P2 Profile up to 4Kx2K@60fps − H.264 AVC HP@L5.1 up to 4Kx2K@30fps − MPEG-4 ASP@L5 up to 1080P@60fps (ISO-14496) − WMV/VC-1 SP/MP/AP up to 1080P@60fps − AVS-P16(AVS+) /AVS-P2 JiZhun Profile up to 1080P@60fps − MPEG-2 MP/HL up to 1080P@60fps (ISO-13818) − MPEG-1 MP/HL up to 1080P@60fps (ISO-11172) − RealVideo 8/9/10 up to 1080P@60fps − − Multiple language and multiple format sub-title video support − MJPEG and JPEG unlimited pixel resolution decoding (ISO/IEC-10918) − Supports JPEG thumbnail, scaling, rotation and transition effects − Supports *.mkv,*.wmv,*.mpg, *.mpeg, *.dat, *.avi, *.mov, *.iso, *.mp4, *.rm and *.jpg file formats | |||
HDR | Supports HDR10,HDR10+, HLG | |||
3D Graphics | ARM G31 MP2 GPU 4-wide warps, dual texture pipe, 2x 4-wide execution engines (EE) Concurrent multi-core processing OpenGL ES 3.2, Vulkan 1.1 and OpenCL 2.0 support | |||
Decoder format | VP9 、H.265 、AVS2-P2、MPEG-4 ASP | |||
Music format | AAC,HE-AAC,OGG,OGA,FLAC,ALAC,Ape | |||
Photo format | JPG、JPEG、PNG | |||
Network Function | IEEE 802.3、WiFi/IEEE802.11 | |||
Language | 24 Language, default English | |||
OTA | GOTA | |||
Port Specifications | ||||
Port | 1*HDMI (19 PIN Female HDMI 2.1 with HPCP2.3) | |||
1*USB3.0 , 1*USB2.0 TypeA Port | ||||
1*SD Card | ||||
1*AV output | ||||
1*RJ45(100M/10M) (NO LED) | ||||
1*SPDIF | ||||
Power Supply | DC 12V/1A | |||
LED Indicator | Power LED: BLUE/RED (BLUE = power on, RED = standby) | |||
Ethernet LED: GREEN/OFF (GREEN = LAN is connected = STB has IP address via E thernet/WiFi; OFF = not connected) | ||||
Remote LED: GREEN/OFF (GREEN blinks once = IR/BT RCU button pressed; OFF = not pressed) | ||||
Certification | FCC/HDMI/Dolby/ROHS/REACH/WEEE/POPS | |||
Accessories | ||||
Accessories | 1* Adapter | |||
1* Gift Box | ||||
1* IR remote | ||||
1* HDMI Cable | ||||
1* User Manual | ||||
Loading | ||||
Loading | machine size | 98*98*20(MM) | Packaged size | |
machine weight | Packaged weight | |||
PCS/CTN | Carton Size |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.